Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KES sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
10,06 sgd

Ksh1,000 KES = S$0,01006 SGD

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Singapore
1 KES0.01006 SGD
5 KES0.05032 SGD
10 KES0.10064 SGD
20 KES0.20129 SGD
50 KES0.50322 SGD
100 KES1.00644 SGD
250 KES2.51610 SGD
500 KES5.03220 SGD
1000 KES10.06440 SGD
2000 KES20.12880 SGD
5000 KES50.32200 SGD
10000 KES100.64400 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Kenya
1 SGD99.36010 KES
5 SGD496.80050 KES
10 SGD993.60100 KES
20 SGD1,987.20200 KES
50 SGD4,968.00500 KES
100 SGD9,936.01000 KES
250 SGD24,840.02500 KES
500 SGD49,680.05000 KES
1000 SGD99,360.10000 KES
2000 SGD198,720.20000 KES
5000 SGD496,800.50000 KES
10000 SGD993,601.00000 KES