250 Đô-la Singapore sang Shilling Kenya

Đổi tiền SGD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
23.827 kes

S$1,000 SGD = Ksh95,31 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Kenya
1 SGD95.30990 KES
5 SGD476.54950 KES
10 SGD953.09900 KES
20 SGD1,906.19800 KES
50 SGD4,765.49500 KES
100 SGD9,530.99000 KES
250 SGD23,827.47500 KES
500 SGD47,654.95000 KES
1000 SGD95,309.90000 KES
2000 SGD190,619.80000 KES
5000 SGD476,549.50000 KES
10000 SGD953,099.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Singapore
1 KES0.01049 SGD
5 KES0.05246 SGD
10 KES0.10492 SGD
20 KES0.20984 SGD
50 KES0.52461 SGD
100 KES1.04921 SGD
250 KES2.62303 SGD
500 KES5.24605 SGD
1000 KES10.49210 SGD
2000 KES20.98420 SGD
5000 KES52.46050 SGD
10000 KES104.92100 SGD