Forint Hungary sang Shilling Kenya

Đổi tiền HUF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
3.605 kes

1,000 HUF = 0,3605 KES

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Kenya
2000 HUF721.04800 KES
5000 HUF1,802.62000 KES
10000 HUF3,605.24000 KES
15000 HUF5,407.86000 KES
20000 HUF7,210.48000 KES
30000 HUF10,815.72000 KES
40000 HUF14,420.96000 KES
50000 HUF18,026.20000 KES
60000 HUF21,631.44000 KES
100000 HUF36,052.40000 KES
150000 HUF54,078.60000 KES
200000 HUF72,104.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Forint Hungary
1 KES2.77374 HUF
5 KES13.86870 HUF
10 KES27.73740 HUF
20 KES55.47480 HUF
50 KES138.68700 HUF
100 KES277.37400 HUF
250 KES693.43500 HUF
500 KES1,386.87000 HUF
1000 KES2,773.74000 HUF
2000 KES5,547.48000 HUF
5000 KES13,868.70000 HUF
10000 KES27,737.40000 HUF