Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

Đổi tiền NZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
80.740 kes

$1,000 NZD = Ksh80,74 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Kenya
1 NZD80.73950 KES
5 NZD403.69750 KES
10 NZD807.39500 KES
20 NZD1,614.79000 KES
50 NZD4,036.97500 KES
100 NZD8,073.95000 KES
250 NZD20,184.87500 KES
500 NZD40,369.75000 KES
1000 NZD80,739.50000 KES
2000 NZD161,479.00000 KES
5000 NZD403,697.50000 KES
10000 NZD807,395.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la New Zealand
1 KES0.01239 NZD
5 KES0.06193 NZD
10 KES0.12386 NZD
20 KES0.24771 NZD
50 KES0.61928 NZD
100 KES1.23855 NZD
250 KES3.09638 NZD
500 KES6.19275 NZD
1000 KES12.38550 NZD
2000 KES24.77100 NZD
5000 KES61.92750 NZD
10000 KES123.85500 NZD