50 Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

Đổi tiền NZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
4.004 kes

$1,000 NZD = Ksh80,08 KES

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Kenya
1 NZD80.08280 KES
5 NZD400.41400 KES
10 NZD800.82800 KES
20 NZD1,601.65600 KES
50 NZD4,004.14000 KES
100 NZD8,008.28000 KES
250 NZD20,020.70000 KES
500 NZD40,041.40000 KES
1000 NZD80,082.80000 KES
2000 NZD160,165.60000 KES
5000 NZD400,414.00000 KES
10000 NZD800,828.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la New Zealand
1 KES0.01249 NZD
5 KES0.06244 NZD
10 KES0.12487 NZD
20 KES0.24974 NZD
50 KES0.62436 NZD
100 KES1.24871 NZD
250 KES3.12178 NZD
500 KES6.24355 NZD
1000 KES12.48710 NZD
2000 KES24.97420 NZD
5000 KES62.43550 NZD
10000 KES124.87100 NZD