10 nghìn Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

Đổi tiền NZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
805.722 kes

$1,000 NZD = Ksh80,57 KES

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Kenya
1 NZD80.57220 KES
5 NZD402.86100 KES
10 NZD805.72200 KES
20 NZD1,611.44400 KES
50 NZD4,028.61000 KES
100 NZD8,057.22000 KES
250 NZD20,143.05000 KES
500 NZD40,286.10000 KES
1000 NZD80,572.20000 KES
2000 NZD161,144.40000 KES
5000 NZD402,861.00000 KES
10000 NZD805,722.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la New Zealand
1 KES0.01241 NZD
5 KES0.06206 NZD
10 KES0.12411 NZD
20 KES0.24822 NZD
50 KES0.62056 NZD
100 KES1.24112 NZD
250 KES3.10280 NZD
500 KES6.20560 NZD
1000 KES12.41120 NZD
2000 KES24.82240 NZD
5000 KES62.05600 NZD
10000 KES124.11200 NZD