Đô-la Hồng Kông sang Shilling Kenya

Đổi tiền HKD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
16.998 kes

1,000 HKD = 17,00 KES

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Kenya
100 HKD1,699.79000 KES
200 HKD3,399.58000 KES
300 HKD5,099.37000 KES
500 HKD8,498.95000 KES
1000 HKD16,997.90000 KES
2000 HKD33,995.80000 KES
2500 HKD42,494.75000 KES
3000 HKD50,993.70000 KES
4000 HKD67,991.60000 KES
5000 HKD84,989.50000 KES
10000 HKD169,979.00000 KES
20000 HKD339,958.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Hồng Kông
1 KES0.05883 HKD
5 KES0.29415 HKD
10 KES0.58831 HKD
20 KES1.17662 HKD
50 KES2.94154 HKD
100 KES5.88308 HKD
250 KES14.70770 HKD
500 KES29.41540 HKD
1000 KES58.83080 HKD
2000 KES117.66160 HKD
5000 KES294.15400 HKD
10000 KES588.30800 HKD