Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GBP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
9.329,58 cny

£1,000 GBP = ¥9,330 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Chinese Yuan RMB
1 GBP9.32958 CNY
5 GBP46.64790 CNY
10 GBP93.29580 CNY
20 GBP186.59160 CNY
50 GBP466.47900 CNY
100 GBP932.95800 CNY
250 GBP2,332.39500 CNY
500 GBP4,664.79000 CNY
1000 GBP9,329.58000 CNY
2000 GBP18,659.16000 CNY
5000 GBP46,647.90000 CNY
10000 GBP93,295.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Anh
1 CNY0.10719 GBP
5 CNY0.53593 GBP
10 CNY1.07186 GBP
20 CNY2.14372 GBP
50 CNY5.35930 GBP
100 CNY10.71860 GBP
250 CNY26.79650 GBP
500 CNY53.59300 GBP
1000 CNY107.18600 GBP
2000 CNY214.37200 GBP
5000 CNY535.93000 GBP
10000 CNY1,071.86000 GBP