Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GBP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
9.016,61 cny

£1,000 GBP = ¥9,017 CNY

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Chinese Yuan RMB
1 GBP9.01661 CNY
5 GBP45.08305 CNY
10 GBP90.16610 CNY
20 GBP180.33220 CNY
50 GBP450.83050 CNY
100 GBP901.66100 CNY
250 GBP2,254.15250 CNY
500 GBP4,508.30500 CNY
1000 GBP9,016.61000 CNY
2000 GBP18,033.22000 CNY
5000 GBP45,083.05000 CNY
10000 GBP90,166.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Anh
1 CNY0.11091 GBP
5 CNY0.55453 GBP
10 CNY1.10906 GBP
20 CNY2.21812 GBP
50 CNY5.54530 GBP
100 CNY11.09060 GBP
250 CNY27.72650 GBP
500 CNY55.45300 GBP
1000 CNY110.90600 GBP
2000 CNY221.81200 GBP
5000 CNY554.53000 GBP
10000 CNY1,109.06000 GBP