5.000 Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GBP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
44.773,55 cny

1,000 GBP = 8,955 CNY

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Chinese Yuan RMB
1 GBP8.95471 CNY
5 GBP44.77355 CNY
10 GBP89.54710 CNY
20 GBP179.09420 CNY
50 GBP447.73550 CNY
100 GBP895.47100 CNY
250 GBP2,238.67750 CNY
500 GBP4,477.35500 CNY
1000 GBP8,954.71000 CNY
2000 GBP17,909.42000 CNY
5000 GBP44,773.55000 CNY
10000 GBP89,547.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Anh
1 CNY0.11167 GBP
5 CNY0.55837 GBP
10 CNY1.11673 GBP
20 CNY2.23346 GBP
50 CNY5.58365 GBP
100 CNY11.16730 GBP
250 CNY27.91825 GBP
500 CNY55.83650 GBP
1000 CNY111.67300 GBP
2000 CNY223.34600 GBP
5000 CNY558.36500 GBP
10000 CNY1,116.73000 GBP