1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Bảng Anh

Đổi tiền CNY sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
0,11 gbp

1,000 CNY = 0,1098 GBP

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Anh
1 CNY0.10977 GBP
5 CNY0.54886 GBP
10 CNY1.09771 GBP
20 CNY2.19542 GBP
50 CNY5.48855 GBP
100 CNY10.97710 GBP
250 CNY27.44275 GBP
500 CNY54.88550 GBP
1000 CNY109.77100 GBP
2000 CNY219.54200 GBP
5000 CNY548.85500 GBP
10000 CNY1,097.71000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Chinese Yuan RMB
1 GBP9.10985 CNY
5 GBP45.54925 CNY
10 GBP91.09850 CNY
20 GBP182.19700 CNY
50 GBP455.49250 CNY
100 GBP910.98500 CNY
250 GBP2,277.46250 CNY
500 GBP4,554.92500 CNY
1000 GBP9,109.85000 CNY
2000 GBP18,219.70000 CNY
5000 GBP45,549.25000 CNY
10000 GBP91,098.50000 CNY