Đô-la Úc sang Bảng Anh

Đổi tiền AUD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
521,88 gbp

A$1,000 AUD = £0,5219 GBP

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.52188 GBP
5 AUD2.60940 GBP
10 AUD5.21880 GBP
20 AUD10.43760 GBP
50 AUD26.09400 GBP
100 AUD52.18800 GBP
250 AUD130.47000 GBP
500 AUD260.94000 GBP
1000 AUD521.88000 GBP
2000 AUD1,043.76000 GBP
5000 AUD2,609.40000 GBP
10000 AUD5,218.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.91615 AUD
5 GBP9.58075 AUD
10 GBP19.16150 AUD
20 GBP38.32300 AUD
50 GBP95.80750 AUD
100 GBP191.61500 AUD
250 GBP479.03750 AUD
500 GBP958.07500 AUD
1000 GBP1,916.15000 AUD
2000 GBP3,832.30000 AUD
5000 GBP9,580.75000 AUD
10000 GBP19,161.50000 AUD