Đô-la Úc sang Bảng Anh

Đổi tiền AUD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 aud
521.76 gbp

1.00000 AUD = 0.52176 GBP

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.52176 GBP
5 AUD2.60880 GBP
10 AUD5.21760 GBP
20 AUD10.43520 GBP
50 AUD26.08800 GBP
100 AUD52.17600 GBP
250 AUD130.44000 GBP
500 AUD260.88000 GBP
1000 AUD521.76000 GBP
2000 AUD1043.52000 GBP
5000 AUD2608.80000 GBP
10000 AUD5217.60000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.91659 AUD
5 GBP9.58295 AUD
10 GBP19.16590 AUD
20 GBP38.33180 AUD
50 GBP95.82950 AUD
100 GBP191.65900 AUD
250 GBP479.14750 AUD
500 GBP958.29500 AUD
1000 GBP1916.59000 AUD
2000 GBP3833.18000 AUD
5000 GBP9582.95000 AUD
10000 GBP19165.90000 AUD