Đô-la Úc sang Yên Nhật

Đổi tiền AUD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 aud
96893 jpy

1.00000 AUD = 96.89270 JPY

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD96.89270 JPY
5 AUD484.46350 JPY
10 AUD968.92700 JPY
20 AUD1937.85400 JPY
50 AUD4844.63500 JPY
100 AUD9689.27000 JPY
250 AUD24223.17500 JPY
500 AUD48446.35000 JPY
1000 AUD96892.70000 JPY
2000 AUD193785.40000 JPY
5000 AUD484463.50000 JPY
10000 AUD968927.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY1.03207 AUD
1000 JPY10.32070 AUD
1500 JPY15.48105 AUD
2000 JPY20.64140 AUD
3000 JPY30.96210 AUD
5000 JPY51.60350 AUD
5400 JPY55.73178 AUD
10000 JPY103.20700 AUD
15000 JPY154.81050 AUD
20000 JPY206.41400 AUD
25000 JPY258.01750 AUD
30000 JPY309.62100 AUD