10 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Úc

Đổi tiền JPY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
98,58 aud

¥1,000 JPY = A$0,009858 AUD

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY0.98579 AUD
1000 JPY9.85791 AUD
1500 JPY14.78686 AUD
2000 JPY19.71582 AUD
3000 JPY29.57373 AUD
5000 JPY49.28955 AUD
5400 JPY53.23271 AUD
10000 JPY98.57910 AUD
15000 JPY147.86865 AUD
20000 JPY197.15820 AUD
25000 JPY246.44775 AUD
30000 JPY295.73730 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD101.44100 JPY
5 AUD507.20500 JPY
10 AUD1,014.41000 JPY
20 AUD2,028.82000 JPY
50 AUD5,072.05000 JPY
100 AUD10,144.10000 JPY
250 AUD25,360.25000 JPY
500 AUD50,720.50000 JPY
1000 AUD101,441.00000 JPY
2000 AUD202,882.00000 JPY
5000 AUD507,205.00000 JPY
10000 AUD1,014,410.00000 JPY