250 Đô-la Úc sang Yên Nhật

Đổi tiền AUD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
25.372 jpy

A$1,000 AUD = ¥101,5 JPY

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD101.48700 JPY
5 AUD507.43500 JPY
10 AUD1,014.87000 JPY
20 AUD2,029.74000 JPY
50 AUD5,074.35000 JPY
100 AUD10,148.70000 JPY
250 AUD25,371.75000 JPY
500 AUD50,743.50000 JPY
1000 AUD101,487.00000 JPY
2000 AUD202,974.00000 JPY
5000 AUD507,435.00000 JPY
10000 AUD1,014,870.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY0.98535 AUD
1000 JPY9.85349 AUD
1500 JPY14.78024 AUD
2000 JPY19.70698 AUD
3000 JPY29.56047 AUD
5000 JPY49.26745 AUD
5400 JPY53.20885 AUD
10000 JPY98.53490 AUD
15000 JPY147.80235 AUD
20000 JPY197.06980 AUD
25000 JPY246.33725 AUD
30000 JPY295.60470 AUD