Rupee Ấn Độ sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền INR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
202,84 nzd

₹1,000 INR = $0,02028 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la New Zealand
1 INR0.02028 NZD
5 INR0.10142 NZD
10 INR0.20284 NZD
20 INR0.40567 NZD
50 INR1.01419 NZD
100 INR2.02837 NZD
250 INR5.07093 NZD
300 INR6.08511 NZD
500 INR10.14185 NZD
600 INR12.17022 NZD
1000 INR20.28370 NZD
2000 INR40.56740 NZD
5000 INR101.41850 NZD
10000 INR202.83700 NZD
25000 INR507.09250 NZD
50000 INR1,014.18500 NZD
100000 INR2,028.37000 NZD
1000000 INR20,283.70000 NZD
1000000000 INR20,283,700.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Ấn Độ
1 NZD49.30080 INR
5 NZD246.50400 INR
10 NZD493.00800 INR
20 NZD986.01600 INR
50 NZD2,465.04000 INR
100 NZD4,930.08000 INR
250 NZD12,325.20000 INR
500 NZD24,650.40000 INR
1000 NZD49,300.80000 INR
2000 NZD98,601.60000 INR
5000 NZD246,504.00000 INR
10000 NZD493,008.00000 INR