Euro sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền EUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
1.803,45 nzd

1,000 EUR = 1,803 NZD

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.80345 NZD
5 EUR9.01725 NZD
10 EUR18.03450 NZD
20 EUR36.06900 NZD
50 EUR90.17250 NZD
100 EUR180.34500 NZD
250 EUR450.86250 NZD
500 EUR901.72500 NZD
1000 EUR1,803.45000 NZD
2000 EUR3,606.90000 NZD
5000 EUR9,017.25000 NZD
10000 EUR18,034.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.55449 EUR
5 NZD2.77247 EUR
10 NZD5.54493 EUR
20 NZD11.08986 EUR
50 NZD27.72465 EUR
100 NZD55.44930 EUR
250 NZD138.62325 EUR
500 NZD277.24650 EUR
1000 NZD554.49300 EUR
2000 NZD1,108.98600 EUR
5000 NZD2,772.46500 EUR
10000 NZD5,544.93000 EUR