50 Đô-la New Zealand sang Euro

Đổi tiền NZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
27,64 eur

1,000 NZD = 0,5527 EUR

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.55272 EUR
5 NZD2.76361 EUR
10 NZD5.52722 EUR
20 NZD11.05444 EUR
50 NZD27.63610 EUR
100 NZD55.27220 EUR
250 NZD138.18050 EUR
500 NZD276.36100 EUR
1000 NZD552.72200 EUR
2000 NZD1,105.44400 EUR
5000 NZD2,763.61000 EUR
10000 NZD5,527.22000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.80923 NZD
5 EUR9.04615 NZD
10 EUR18.09230 NZD
20 EUR36.18460 NZD
50 EUR90.46150 NZD
100 EUR180.92300 NZD
250 EUR452.30750 NZD
500 EUR904.61500 NZD
1000 EUR1,809.23000 NZD
2000 EUR3,618.46000 NZD
5000 EUR9,046.15000 NZD
10000 EUR18,092.30000 NZD