1 Đô-la New Zealand sang Euro

Đổi tiền NZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
0,55 eur

1,000 NZD = 0,5526 EUR

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.55265 EUR
5 NZD2.76323 EUR
10 NZD5.52645 EUR
20 NZD11.05290 EUR
50 NZD27.63225 EUR
100 NZD55.26450 EUR
250 NZD138.16125 EUR
500 NZD276.32250 EUR
1000 NZD552.64500 EUR
2000 NZD1,105.29000 EUR
5000 NZD2,763.22500 EUR
10000 NZD5,526.45000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.80948 NZD
5 EUR9.04740 NZD
10 EUR18.09480 NZD
20 EUR36.18960 NZD
50 EUR90.47400 NZD
100 EUR180.94800 NZD
250 EUR452.37000 NZD
500 EUR904.74000 NZD
1000 EUR1,809.48000 NZD
2000 EUR3,618.96000 NZD
5000 EUR9,047.40000 NZD
10000 EUR18,094.80000 NZD