10 nghìn Euro sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền EUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
17.892,70 nzd

€1,000 EUR = $1,789 NZD

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.78927 NZD
5 EUR8.94635 NZD
10 EUR17.89270 NZD
20 EUR35.78540 NZD
50 EUR89.46350 NZD
100 EUR178.92700 NZD
250 EUR447.31750 NZD
500 EUR894.63500 NZD
1000 EUR1,789.27000 NZD
2000 EUR3,578.54000 NZD
5000 EUR8,946.35000 NZD
10000 EUR17,892.70000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.55889 EUR
5 NZD2.79444 EUR
10 NZD5.58888 EUR
20 NZD11.17776 EUR
50 NZD27.94440 EUR
100 NZD55.88880 EUR
250 NZD139.72200 EUR
500 NZD279.44400 EUR
1000 NZD558.88800 EUR
2000 NZD1,117.77600 EUR
5000 NZD2,794.44000 EUR
10000 NZD5,588.88000 EUR