Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CNY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
231,85 nzd

1,000 CNY = 0,2319 NZD

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la New Zealand
1 CNY0.23185 NZD
5 CNY1.15926 NZD
10 CNY2.31852 NZD
20 CNY4.63704 NZD
50 CNY11.59260 NZD
100 CNY23.18520 NZD
250 CNY57.96300 NZD
500 CNY115.92600 NZD
1000 CNY231.85200 NZD
2000 CNY463.70400 NZD
5000 CNY1,159.26000 NZD
10000 CNY2,318.52000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Chinese Yuan RMB
1 NZD4.31310 CNY
5 NZD21.56550 CNY
10 NZD43.13100 CNY
20 NZD86.26200 CNY
50 NZD215.65500 CNY
100 NZD431.31000 CNY
250 NZD1,078.27500 CNY
500 NZD2,156.55000 CNY
1000 NZD4,313.10000 CNY
2000 NZD8,626.20000 CNY
5000 NZD21,565.50000 CNY
10000 NZD43,131.00000 CNY