Real Brazil sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BRL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
327,04 nzd

R$1,000 BRL = $0,3270 NZD

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la New Zealand
1 BRL0.32704 NZD
5 BRL1.63522 NZD
10 BRL3.27044 NZD
20 BRL6.54088 NZD
50 BRL16.35220 NZD
100 BRL32.70440 NZD
250 BRL81.76100 NZD
500 BRL163.52200 NZD
1000 BRL327.04400 NZD
2000 BRL654.08800 NZD
5000 BRL1,635.22000 NZD
10000 BRL3,270.44000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Real Brazil
1 NZD3.05769 BRL
5 NZD15.28845 BRL
10 NZD30.57690 BRL
20 NZD61.15380 BRL
50 NZD152.88450 BRL
100 NZD305.76900 BRL
250 NZD764.42250 BRL
500 NZD1,528.84500 BRL
1000 NZD3,057.69000 BRL
2000 NZD6,115.38000 BRL
5000 NZD15,288.45000 BRL
10000 NZD30,576.90000 BRL