Real Brazil sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BRL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
300,24 nzd

R$1,000 BRL = $0,3002 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la New Zealand
1 BRL0.30024 NZD
5 BRL1.50118 NZD
10 BRL3.00236 NZD
20 BRL6.00472 NZD
50 BRL15.01180 NZD
100 BRL30.02360 NZD
250 BRL75.05900 NZD
500 BRL150.11800 NZD
1000 BRL300.23600 NZD
2000 BRL600.47200 NZD
5000 BRL1,501.18000 NZD
10000 BRL3,002.36000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Real Brazil
1 NZD3.33071 BRL
5 NZD16.65355 BRL
10 NZD33.30710 BRL
20 NZD66.61420 BRL
50 NZD166.53550 BRL
100 NZD333.07100 BRL
250 NZD832.67750 BRL
500 NZD1,665.35500 BRL
1000 NZD3,330.71000 BRL
2000 NZD6,661.42000 BRL
5000 NZD16,653.55000 BRL
10000 NZD33,307.10000 BRL