250 Euro sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền EUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
450,53 nzd

1,000 EUR = 1,802 NZD

Mid-market exchange rate at 01:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.80210 NZD
5 EUR9.01050 NZD
10 EUR18.02100 NZD
20 EUR36.04200 NZD
50 EUR90.10500 NZD
100 EUR180.21000 NZD
250 EUR450.52500 NZD
500 EUR901.05000 NZD
1000 EUR1,802.10000 NZD
2000 EUR3,604.20000 NZD
5000 EUR9,010.50000 NZD
10000 EUR18,021.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.55491 EUR
5 NZD2.77454 EUR
10 NZD5.54907 EUR
20 NZD11.09814 EUR
50 NZD27.74535 EUR
100 NZD55.49070 EUR
250 NZD138.72675 EUR
500 NZD277.45350 EUR
1000 NZD554.90700 EUR
2000 NZD1,109.81400 EUR
5000 NZD2,774.53500 EUR
10000 NZD5,549.07000 EUR