Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
815.83 gbp

1.00000 USD = 0.81583 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:44 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang GBP

As of 1 min ago, 1 USD → 0 GBP
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.81583 GBP
5 USD4.07913 GBP
10 USD8.15827 GBP
20 USD16.31654 GBP
50 USD40.79135 GBP
100 USD81.58270 GBP
250 USD203.95675 GBP
500 USD407.91350 GBP
1000 USD815.82700 GBP
2000 USD1631.65400 GBP
5000 USD4079.13500 GBP
10000 USD8158.27000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.22575 USD
5 GBP6.12875 USD
10 GBP12.25750 USD
20 GBP24.51500 USD
50 GBP61.28750 USD
100 GBP122.57500 USD
250 GBP306.43750 USD
500 GBP612.87500 USD
1000 GBP1225.75000 USD
2000 GBP2451.50000 USD
5000 GBP6128.75000 USD
10000 GBP12257.50000 USD