10 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 usd
7871.85 gbp

1.00000 USD = 0.78719 GBP

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.78719 GBP
5 USD3.93593 GBP
10 USD7.87185 GBP
20 USD15.74370 GBP
50 USD39.35925 GBP
100 USD78.71850 GBP
250 USD196.79625 GBP
500 USD393.59250 GBP
1000 USD787.18500 GBP
2000 USD1574.37000 GBP
5000 USD3935.92500 GBP
10000 USD7871.85000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.27035 USD
5 GBP6.35175 USD
10 GBP12.70350 USD
20 GBP25.40700 USD
50 GBP63.51750 USD
100 GBP127.03500 USD
250 GBP317.58750 USD
500 GBP635.17500 USD
1000 GBP1270.35000 USD
2000 GBP2540.70000 USD
5000 GBP6351.75000 USD
10000 GBP12703.50000 USD