5.000 Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
4.016,55 gbp

$1,000 USD = £0,8033 GBP

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.80331 GBP
5 USD4.01655 GBP
10 USD8.03310 GBP
20 USD16.06620 GBP
50 USD40.16550 GBP
100 USD80.33100 GBP
250 USD200.82750 GBP
500 USD401.65500 GBP
1000 USD803.31000 GBP
2000 USD1,606.62000 GBP
5000 USD4,016.55000 GBP
10000 USD8,033.10000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.24485 USD
5 GBP6.22425 USD
10 GBP12.44850 USD
20 GBP24.89700 USD
50 GBP62.24250 USD
100 GBP124.48500 USD
250 GBP311.21250 USD
500 GBP622.42500 USD
1000 GBP1,244.85000 USD
2000 GBP2,489.70000 USD
5000 GBP6,224.25000 USD
10000 GBP12,448.50000 USD