Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

Đổi tiền USD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
16.839,60 mxn

1,000 USD = 16,84 MXN

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD16.83960 MXN
5 USD84.19800 MXN
10 USD168.39600 MXN
20 USD336.79200 MXN
50 USD841.98000 MXN
100 USD1,683.96000 MXN
250 USD4,209.90000 MXN
500 USD8,419.80000 MXN
1000 USD16,839.60000 MXN
2000 USD33,679.20000 MXN
5000 USD84,198.00000 MXN
10000 USD168,396.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05938 USD
5 MXN0.29692 USD
10 MXN0.59384 USD
20 MXN1.18768 USD
50 MXN2.96919 USD
100 MXN5.93838 USD
250 MXN14.84595 USD
500 MXN29.69190 USD
1000 MXN59.38380 USD
2000 MXN118.76760 USD
5000 MXN296.91900 USD
10000 MXN593.83800 USD