1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MXN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
57,62 usd

1,000 MXN = 0,05762 USD

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05762 USD
5 MXN0.28810 USD
10 MXN0.57619 USD
20 MXN1.15238 USD
50 MXN2.88095 USD
100 MXN5.76190 USD
250 MXN14.40475 USD
500 MXN28.80950 USD
1000 MXN57.61900 USD
2000 MXN115.23800 USD
5000 MXN288.09500 USD
10000 MXN576.19000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD17.35540 MXN
5 USD86.77700 MXN
10 USD173.55400 MXN
20 USD347.10800 MXN
50 USD867.77000 MXN
100 USD1,735.54000 MXN
250 USD4,338.85000 MXN
500 USD8,677.70000 MXN
1000 USD17,355.40000 MXN
2000 USD34,710.80000 MXN
5000 USD86,777.00000 MXN
10000 USD173,554.00000 MXN