10 nghìn Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

Đổi tiền USD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
173.356 mxn

1,000 USD = 17,34 MXN

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD17.33560 MXN
5 USD86.67800 MXN
10 USD173.35600 MXN
20 USD346.71200 MXN
50 USD866.78000 MXN
100 USD1,733.56000 MXN
250 USD4,333.90000 MXN
500 USD8,667.80000 MXN
1000 USD17,335.60000 MXN
2000 USD34,671.20000 MXN
5000 USD86,678.00000 MXN
10000 USD173,356.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05768 USD
5 MXN0.28842 USD
10 MXN0.57685 USD
20 MXN1.15370 USD
50 MXN2.88424 USD
100 MXN5.76848 USD
250 MXN14.42120 USD
500 MXN28.84240 USD
1000 MXN57.68480 USD
2000 MXN115.36960 USD
5000 MXN288.42400 USD
10000 MXN576.84800 USD