50 Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MXN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
2,92 usd

1,000 MXN = 0,05836 USD

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05836 USD
5 MXN0.29180 USD
10 MXN0.58360 USD
20 MXN1.16720 USD
50 MXN2.91800 USD
100 MXN5.83599 USD
250 MXN14.58997 USD
500 MXN29.17995 USD
1000 MXN58.35990 USD
2000 MXN116.71980 USD
5000 MXN291.79950 USD
10000 MXN583.59900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD17.13510 MXN
5 USD85.67550 MXN
10 USD171.35100 MXN
20 USD342.70200 MXN
50 USD856.75500 MXN
100 USD1,713.51000 MXN
250 USD4,283.77500 MXN
500 USD8,567.55000 MXN
1000 USD17,135.10000 MXN
2000 USD34,270.20000 MXN
5000 USD85,675.50000 MXN
10000 USD171,351.00000 MXN