Peso Mexico sang Đô-la Canada

Đổi tiền MXN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
81,09 cad

1,000 MXN = 0,08109 CAD

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.08109 CAD
5 MXN0.40546 CAD
10 MXN0.81093 CAD
20 MXN1.62186 CAD
50 MXN4.05464 CAD
100 MXN8.10928 CAD
250 MXN20.27320 CAD
500 MXN40.54640 CAD
1000 MXN81.09280 CAD
2000 MXN162.18560 CAD
5000 MXN405.46400 CAD
10000 MXN810.92800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD12.33160 MXN
5 CAD61.65800 MXN
10 CAD123.31600 MXN
20 CAD246.63200 MXN
50 CAD616.58000 MXN
100 CAD1,233.16000 MXN
250 CAD3,082.90000 MXN
500 CAD6,165.80000 MXN
1000 CAD12,331.60000 MXN
2000 CAD24,663.20000 MXN
5000 CAD61,658.00000 MXN
10000 CAD123,316.00000 MXN