10 nghìn Đô-la Canada sang Peso Mexico

Đổi tiền CAD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
122.486 mxn

1,000 CAD = 12,25 MXN

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD12.24860 MXN
5 CAD61.24300 MXN
10 CAD122.48600 MXN
20 CAD244.97200 MXN
50 CAD612.43000 MXN
100 CAD1,224.86000 MXN
250 CAD3,062.15000 MXN
500 CAD6,124.30000 MXN
1000 CAD12,248.60000 MXN
2000 CAD24,497.20000 MXN
5000 CAD61,243.00000 MXN
10000 CAD122,486.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.08164 CAD
5 MXN0.40821 CAD
10 MXN0.81642 CAD
20 MXN1.63284 CAD
50 MXN4.08209 CAD
100 MXN8.16418 CAD
250 MXN20.41045 CAD
500 MXN40.82090 CAD
1000 MXN81.64180 CAD
2000 MXN163.28360 CAD
5000 MXN408.20900 CAD
10000 MXN816.41800 CAD