Bảng Anh sang Euro

Đổi tiền GBP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 gbp
1149.29 eur

1.00000 GBP = 1.14929 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi GBP sang EUR

As of 1 min ago, 1 GBP → 0 EUR
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.14929 EUR
5 GBP5.74645 EUR
10 GBP11.49290 EUR
20 GBP22.98580 EUR
50 GBP57.46450 EUR
100 GBP114.92900 EUR
250 GBP287.32250 EUR
500 GBP574.64500 EUR
1000 GBP1149.29000 EUR
2000 GBP2298.58000 EUR
5000 GBP5746.45000 EUR
10000 GBP11492.90000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.87010 GBP
5 EUR4.35050 GBP
10 EUR8.70100 GBP
20 EUR17.40200 GBP
50 EUR43.50500 GBP
100 EUR87.01000 GBP
250 EUR217.52500 GBP
500 EUR435.05000 GBP
1000 EUR870.10000 GBP
2000 EUR1740.20000 GBP
5000 EUR4350.50000 GBP
10000 EUR8701.00000 GBP