1 nghìn Bảng Anh sang Euro

Đổi tiền GBP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
1.168,37 eur

1,000 GBP = 1,168 EUR

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.16837 EUR
5 GBP5.84185 EUR
10 GBP11.68370 EUR
20 GBP23.36740 EUR
50 GBP58.41850 EUR
100 GBP116.83700 EUR
250 GBP292.09250 EUR
500 GBP584.18500 EUR
1000 GBP1,168.37000 EUR
2000 GBP2,336.74000 EUR
5000 GBP5,841.85000 EUR
10000 GBP11,683.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.85589 GBP
5 EUR4.27945 GBP
10 EUR8.55890 GBP
20 EUR17.11780 GBP
50 EUR42.79450 GBP
100 EUR85.58900 GBP
250 EUR213.97250 GBP
500 EUR427.94500 GBP
1000 EUR855.89000 GBP
2000 EUR1,711.78000 GBP
5000 EUR4,279.45000 GBP
10000 EUR8,558.90000 GBP