50 Euro sang Bảng Anh

Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
43.97 gbp

1.00000 EUR = 0.87940 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:33 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.87940 GBP
5 EUR4.39700 GBP
10 EUR8.79400 GBP
20 EUR17.58800 GBP
50 EUR43.97000 GBP
100 EUR87.94000 GBP
250 EUR219.85000 GBP
500 EUR439.70000 GBP
1000 EUR879.40000 GBP
2000 EUR1758.80000 GBP
5000 EUR4397.00000 GBP
10000 EUR8794.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.13714 EUR
5 GBP5.68570 EUR
10 GBP11.37140 EUR
20 GBP22.74280 EUR
50 GBP56.85700 EUR
100 GBP113.71400 EUR
250 GBP284.28500 EUR
500 GBP568.57000 EUR
1000 GBP1137.14000 EUR
2000 GBP2274.28000 EUR
5000 GBP5685.70000 EUR
10000 GBP11371.40000 EUR