1 nghìn Euro sang Bảng Anh

Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
843,72 gbp

€1,000 EUR = £0,8437 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.84372 GBP
5 EUR4.21857 GBP
10 EUR8.43715 GBP
20 EUR16.87430 GBP
50 EUR42.18575 GBP
100 EUR84.37150 GBP
250 EUR210.92875 GBP
500 EUR421.85750 GBP
1000 EUR843.71500 GBP
2000 EUR1,687.43000 GBP
5000 EUR4,218.57500 GBP
10000 EUR8,437.15000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.18523 EUR
5 GBP5.92615 EUR
10 GBP11.85230 EUR
20 GBP23.70460 EUR
50 GBP59.26150 EUR
100 GBP118.52300 EUR
250 GBP296.30750 EUR
500 GBP592.61500 EUR
1000 GBP1,185.23000 EUR
2000 GBP2,370.46000 EUR
5000 GBP5,926.15000 EUR
10000 GBP11,852.30000 EUR