20 Euro sang Bảng Anh

Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
17.62 gbp

1.00000 EUR = 0.88080 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:44 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.88080 GBP
5 EUR4.40400 GBP
10 EUR8.80800 GBP
20 EUR17.61600 GBP
50 EUR44.04000 GBP
100 EUR88.08000 GBP
250 EUR220.20000 GBP
500 EUR440.40000 GBP
1000 EUR880.80000 GBP
2000 EUR1761.60000 GBP
5000 EUR4404.00000 GBP
10000 EUR8808.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.13533 EUR
5 GBP5.67665 EUR
10 GBP11.35330 EUR
20 GBP22.70660 EUR
50 GBP56.76650 EUR
100 GBP113.53300 EUR
250 GBP283.83250 EUR
500 GBP567.66500 EUR
1000 GBP1135.33000 EUR
2000 GBP2270.66000 EUR
5000 GBP5676.65000 EUR
10000 GBP11353.30000 EUR