Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GBP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
5.021,55 pln

1,000 GBP = 5,022 PLN

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.02155 PLN
5 GBP25.10775 PLN
10 GBP50.21550 PLN
20 GBP100.43100 PLN
50 GBP251.07750 PLN
100 GBP502.15500 PLN
250 GBP1,255.38750 PLN
500 GBP2,510.77500 PLN
1000 GBP5,021.55000 PLN
2000 GBP10,043.10000 PLN
5000 GBP25,107.75000 PLN
10000 GBP50,215.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19914 GBP
5 PLN0.99571 GBP
10 PLN1.99142 GBP
20 PLN3.98284 GBP
50 PLN9.95710 GBP
100 PLN19.91420 GBP
250 PLN49.78550 GBP
500 PLN99.57100 GBP
1000 PLN199.14200 GBP
2000 PLN398.28400 GBP
5000 PLN995.71000 GBP
10000 PLN1,991.42000 GBP