500 Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

Đổi tiền PLN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
98,14 gbp

1,000 PLN = 0,1963 GBP

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19628 GBP
5 PLN0.98142 GBP
10 PLN1.96283 GBP
20 PLN3.92566 GBP
50 PLN9.81415 GBP
100 PLN19.62830 GBP
250 PLN49.07075 GBP
500 PLN98.14150 GBP
1000 PLN196.28300 GBP
2000 PLN392.56600 GBP
5000 PLN981.41500 GBP
10000 PLN1,962.83000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.09468 PLN
5 GBP25.47340 PLN
10 GBP50.94680 PLN
20 GBP101.89360 PLN
50 GBP254.73400 PLN
100 GBP509.46800 PLN
250 GBP1,273.67000 PLN
500 GBP2,547.34000 PLN
1000 GBP5,094.68000 PLN
2000 GBP10,189.36000 PLN
5000 GBP25,473.40000 PLN
10000 GBP50,946.80000 PLN