1 Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

Đổi tiền PLN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,20 gbp

zł1,000 PLN = £0,1983 GBP

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19830 GBP
5 PLN0.99152 GBP
10 PLN1.98304 GBP
20 PLN3.96608 GBP
50 PLN9.91520 GBP
100 PLN19.83040 GBP
250 PLN49.57600 GBP
500 PLN99.15200 GBP
1000 PLN198.30400 GBP
2000 PLN396.60800 GBP
5000 PLN991.52000 GBP
10000 PLN1,983.04000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.04277 PLN
5 GBP25.21385 PLN
10 GBP50.42770 PLN
20 GBP100.85540 PLN
50 GBP252.13850 PLN
100 GBP504.27700 PLN
250 GBP1,260.69250 PLN
500 GBP2,521.38500 PLN
1000 GBP5,042.77000 PLN
2000 GBP10,085.54000 PLN
5000 GBP25,213.85000 PLN
10000 GBP50,427.70000 PLN