Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Đồng koruna Séc là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Séc. Koruna trong tiếng Séc nghĩa là vương miện (crown). Đồng koruna Séc thường được gọi là đồng crown Séc (Czech crown) trong tiếng Anh. Mã tiền tệ của đồng koruna Séc là CZK. Ký hiệu của nó là Kč, đặt sau giá trị (ví dụ: 5 Kč). Đồng koruna được chia nhỏ thành 100 haléřů (viết tắt là ‘h’), hoặc, số ít là, haléř. (Tuy nhiên, do lạm phát, các đồng haléř không còn được đúc). Đồng koruna Séc là một đồng tiền pháp định và không được neo với đồng Euro hay dựa trên bản vị vàng.
Tên loại tiền tệ
Koruna Cộng hòa Séc
Ký hiệu tiền tệ
Kč
Tỷ giá chuyển đổi CZK
EUR | USD | GBP | KRW | PLN | INR | TRY | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ CZK | 0.03972 | 0.04128 | 0.03297 | 60.01310 | 0.16992 | 3.51394 | 1.45381 | 0.03707 |
Đến CZK | 25.17350 | 24.22450 | 30.32640 | 0.01666 | 5.88530 | 0.28458 | 0.68785 | 26.97760 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.