Koruna Czech sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CZK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.103.580 tzs

Kč1,000 CZK = tzs110,4 TZS

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Tanzania
1 CZK110.35800 TZS
5 CZK551.79000 TZS
10 CZK1,103.58000 TZS
20 CZK2,207.16000 TZS
50 CZK5,517.90000 TZS
100 CZK11,035.80000 TZS
250 CZK27,589.50000 TZS
500 CZK55,179.00000 TZS
1000 CZK110,358.00000 TZS
2000 CZK220,716.00000 TZS
5000 CZK551,790.00000 TZS
10000 CZK1,103,580.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Koruna Cộng hòa Séc
1 TZS0.00906 CZK
5 TZS0.04531 CZK
10 TZS0.09061 CZK
20 TZS0.18123 CZK
50 TZS0.45307 CZK
100 TZS0.90614 CZK
250 TZS2.26536 CZK
500 TZS4.53072 CZK
1000 TZS9.06144 CZK
2000 TZS18.12288 CZK
5000 TZS45.30720 CZK
10000 TZS90.61440 CZK