Đô-la Hồng Kông sang Shilling Tanzania

Đổi tiền HKD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
330.498 tzs

$1,000 HKD = tzs330,5 TZS

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Tanzania
100 HKD33,049.80000 TZS
200 HKD66,099.60000 TZS
300 HKD99,149.40000 TZS
500 HKD165,249.00000 TZS
1000 HKD330,498.00000 TZS
2000 HKD660,996.00000 TZS
2500 HKD826,245.00000 TZS
3000 HKD991,494.00000 TZS
4000 HKD1,321,992.00000 TZS
5000 HKD1,652,490.00000 TZS
10000 HKD3,304,980.00000 TZS
20000 HKD6,609,960.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Hồng Kông
1 TZS0.00303 HKD
5 TZS0.01513 HKD
10 TZS0.03026 HKD
20 TZS0.06051 HKD
50 TZS0.15129 HKD
100 TZS0.30257 HKD
250 TZS0.75643 HKD
500 TZS1.51287 HKD
1000 TZS3.02573 HKD
2000 TZS6.05146 HKD
5000 TZS15.12865 HKD
10000 TZS30.25730 HKD