Forint Hungary sang Shilling Tanzania

Đổi tiền HUF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
69.841,90 tzs

1,000 HUF = 6,984 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Tanzania
2000 HUF13,968.38000 TZS
5000 HUF34,920.95000 TZS
10000 HUF69,841.90000 TZS
15000 HUF104,762.85000 TZS
20000 HUF139,683.80000 TZS
30000 HUF209,525.70000 TZS
40000 HUF279,367.60000 TZS
50000 HUF349,209.50000 TZS
60000 HUF419,051.40000 TZS
100000 HUF698,419.00000 TZS
150000 HUF1,047,628.50000 TZS
200000 HUF1,396,838.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Forint Hungary
1 TZS0.14318 HUF
5 TZS0.71591 HUF
10 TZS1.43181 HUF
20 TZS2.86362 HUF
50 TZS7.15905 HUF
100 TZS14.31810 HUF
250 TZS35.79525 HUF
500 TZS71.59050 HUF
1000 TZS143.18100 HUF
2000 TZS286.36200 HUF
5000 TZS715.90500 HUF
10000 TZS1,431.81000 HUF