1 nghìn Shilling Tanzania sang Forint Hungary

Đổi tiền TZS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
142 huf

tzs1,000 TZS = Ft0,1418 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Forint Hungary
1 TZS0.14183 HUF
5 TZS0.70916 HUF
10 TZS1.41831 HUF
20 TZS2.83662 HUF
50 TZS7.09155 HUF
100 TZS14.18310 HUF
250 TZS35.45775 HUF
500 TZS70.91550 HUF
1000 TZS141.83100 HUF
2000 TZS283.66200 HUF
5000 TZS709.15500 HUF
10000 TZS1,418.31000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Tanzania
2000 HUF14,101.28000 TZS
5000 HUF35,253.20000 TZS
10000 HUF70,506.40000 TZS
15000 HUF105,759.60000 TZS
20000 HUF141,012.80000 TZS
30000 HUF211,519.20000 TZS
40000 HUF282,025.60000 TZS
50000 HUF352,532.00000 TZS
60000 HUF423,038.40000 TZS
100000 HUF705,064.00000 TZS
150000 HUF1,057,596.00000 TZS
200000 HUF1,410,128.00000 TZS