Shilling Tanzania sang Euro

Đổi tiền TZS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,36 eur

1,000 TZS = 0,0003625 EUR

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Euro
1 TZS0.00036 EUR
5 TZS0.00181 EUR
10 TZS0.00363 EUR
20 TZS0.00725 EUR
50 TZS0.01813 EUR
100 TZS0.03625 EUR
250 TZS0.09063 EUR
500 TZS0.18126 EUR
1000 TZS0.36253 EUR
2000 TZS0.72505 EUR
5000 TZS1.81263 EUR
10000 TZS3.62525 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Tanzania
1 EUR2,758.43000 TZS
5 EUR13,792.15000 TZS
10 EUR27,584.30000 TZS
20 EUR55,168.60000 TZS
50 EUR137,921.50000 TZS
100 EUR275,843.00000 TZS
250 EUR689,607.50000 TZS
500 EUR1,379,215.00000 TZS
1000 EUR2,758,430.00000 TZS
2000 EUR5,516,860.00000 TZS
5000 EUR13,792,150.00000 TZS
10000 EUR27,584,300.00000 TZS