1 Euro sang Shilling Tanzania

Đổi tiền EUR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
2.772,55 tzs

1,000 EUR = 2.773 TZS

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Tanzania
1 EUR2,772.55000 TZS
5 EUR13,862.75000 TZS
10 EUR27,725.50000 TZS
20 EUR55,451.00000 TZS
50 EUR138,627.50000 TZS
100 EUR277,255.00000 TZS
250 EUR693,137.50000 TZS
500 EUR1,386,275.00000 TZS
1000 EUR2,772,550.00000 TZS
2000 EUR5,545,100.00000 TZS
5000 EUR13,862,750.00000 TZS
10000 EUR27,725,500.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Euro
1 TZS0.00036 EUR
5 TZS0.00180 EUR
10 TZS0.00361 EUR
20 TZS0.00721 EUR
50 TZS0.01803 EUR
100 TZS0.03607 EUR
250 TZS0.09017 EUR
500 TZS0.18034 EUR
1000 TZS0.36068 EUR
2000 TZS0.72136 EUR
5000 TZS1.80339 EUR
10000 TZS3.60678 EUR