Real Brazil sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BRL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
502.582 tzs

R$1,000 BRL = tzs502,6 TZS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Tanzania
1 BRL502.58200 TZS
5 BRL2,512.91000 TZS
10 BRL5,025.82000 TZS
20 BRL10,051.64000 TZS
50 BRL25,129.10000 TZS
100 BRL50,258.20000 TZS
250 BRL125,645.50000 TZS
500 BRL251,291.00000 TZS
1000 BRL502,582.00000 TZS
2000 BRL1,005,164.00000 TZS
5000 BRL2,512,910.00000 TZS
10000 BRL5,025,820.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Real Brazil
1 TZS0.00199 BRL
5 TZS0.00995 BRL
10 TZS0.01990 BRL
20 TZS0.03979 BRL
50 TZS0.09949 BRL
100 TZS0.19897 BRL
250 TZS0.49743 BRL
500 TZS0.99486 BRL
1000 TZS1.98973 BRL
2000 TZS3.97946 BRL
5000 TZS9.94865 BRL
10000 TZS19.89730 BRL