20 Real Brazil sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BRL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
10.112,82 tzs

R$1,000 BRL = tzs505,6 TZS

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Tanzania
1 BRL505.64100 TZS
5 BRL2,528.20500 TZS
10 BRL5,056.41000 TZS
20 BRL10,112.82000 TZS
50 BRL25,282.05000 TZS
100 BRL50,564.10000 TZS
250 BRL126,410.25000 TZS
500 BRL252,820.50000 TZS
1000 BRL505,641.00000 TZS
2000 BRL1,011,282.00000 TZS
5000 BRL2,528,205.00000 TZS
10000 BRL5,056,410.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Real Brazil
1 TZS0.00198 BRL
5 TZS0.00989 BRL
10 TZS0.01978 BRL
20 TZS0.03955 BRL
50 TZS0.09888 BRL
100 TZS0.19777 BRL
250 TZS0.49442 BRL
500 TZS0.98884 BRL
1000 TZS1.97769 BRL
2000 TZS3.95538 BRL
5000 TZS9.88845 BRL
10000 TZS19.77690 BRL