Krona Thụy Điển sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SEK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
237.327 tzs

1,000 SEK = 237,3 TZS

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Tanzania
1 SEK237.32700 TZS
5 SEK1,186.63500 TZS
10 SEK2,373.27000 TZS
20 SEK4,746.54000 TZS
50 SEK11,866.35000 TZS
100 SEK23,732.70000 TZS
250 SEK59,331.75000 TZS
500 SEK118,663.50000 TZS
1000 SEK237,327.00000 TZS
2000 SEK474,654.00000 TZS
5000 SEK1,186,635.00000 TZS
10000 SEK2,373,270.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krona Thụy Điển
1 TZS0.00421 SEK
5 TZS0.02107 SEK
10 TZS0.04214 SEK
20 TZS0.08427 SEK
50 TZS0.21068 SEK
100 TZS0.42136 SEK
250 TZS1.05340 SEK
500 TZS2.10680 SEK
1000 TZS4.21359 SEK
2000 TZS8.42718 SEK
5000 TZS21.06795 SEK
10000 TZS42.13590 SEK