Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền USD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
6.960,50 dkk

$1,000 USD = kr6,961 DKK

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD6.96050 DKK
5 USD34.80250 DKK
10 USD69.60500 DKK
20 USD139.21000 DKK
50 USD348.02500 DKK
100 USD696.05000 DKK
250 USD1,740.12500 DKK
500 USD3,480.25000 DKK
1000 USD6,960.50000 DKK
2000 USD13,921.00000 DKK
5000 USD34,802.50000 DKK
10000 USD69,605.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14367 USD
5 DKK0.71834 USD
10 DKK1.43668 USD
20 DKK2.87336 USD
50 DKK7.18340 USD
100 DKK14.36680 USD
250 DKK35.91700 USD
500 DKK71.83400 USD
1000 DKK143.66800 USD
2000 DKK287.33600 USD
5000 DKK718.34000 USD
10000 DKK1,436.68000 USD